Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 18-11-2019 - Cập nhật lúc 04:51 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 18-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 04:51 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,422.00 15,570.00 16,065.00
Đô la Canada CAD 17,325.00 17,441.00 17,912.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,150 23,301 23,634
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,279.00 3,339.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,383.00 3,524.00
Euro EUR 25,444 25,508 25,795
Bảng Anh GBP 29,502 29,821 30,424
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,888.00 3,096.00
0.00 1.68 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 323.13 335.80
Yên Nhật JPY 210.00 212.00 214.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 18.11 18.91 21.71
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,297 79,291
Kip Lào LAK 0.00 2.42 2.87
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,481.00 5,963.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,512.00 2,592.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,694.00 14,974.00
Peso Philippin PHP 0.00 453.00 483.00
Rúp Nga RUB 0.00 363.04 404.53
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,380.03 2,439.95
Đô la Singapore SGD 16,765.00 16,917.00 17,174.00
Bạc Thái THB 714.36 758.70 782.36
Đô la Đài Loan TWD 0.00 741.00 837.00
Đô la Mỹ USD 23,130 23,150 23,250
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,541.00 1,591.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 04:51 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021