Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 24-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 04:13 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,896.00 72.00 | 15,996.00 62.00 | 16,507.00 -237.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,768.00 -18.00 | 17,876.00 -10.00 | 18,143 44.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,194.63 | 24,364 -75.02 | 25,314 86.17 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,528.00 13.00 | 3,644.00 -11.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,359.00 -40.00 | 3,529.00 18.00 |
Euro | EUR | 25,450 172.00 | 25,560 182.00 | 25,890 -209.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,430 528.42 | 30,570 366.38 | 30,980 -198.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,410.00 | 2,854.00 -46.00 | 3,042.00 122.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.56 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 1.01 | 317.00 1.83 |
Yên Nhật | JPY | 196.40 2.40 | 198.18 2.77 | 201.61 -3.08 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.54 | 0.00 -5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.15 1.19 | 21.69 0.93 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,880 | 77,888 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.30 | 0.00 -2.25 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,049.00 | 1,092.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,068.45 5,068.45 | 0.00 -5,330.00 | 5,563.65 -116.35 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,434.00 -35.00 | 2,656.00 35.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 1.37 -14,931.63 | 0.00 -15,343.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 447.00 -18.00 | 476.00 -8.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.00 -14.85 | 339.00 339.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,026.50 | 6,268.62 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,385.00 -26.93 | 2,520.00 5.19 |
Đô la Singapore | SGD | 0.00 -16,413.00 | 16,312.00 -262.00 | 17,112.00 17.00 |
Bạc Thái | THB | 663.00 12.23 | 663.00 5.66 | 711.00 -6.66 |
Đô la Đài Loan | TWD | 741.10 741.10 | 0.00 | 841.71 841.71 |
Đô la Mỹ | USD | 22,500 -50.00 | 22,520 -30.00 | 22,760 30.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,112,000 | 6,100,000 | 6,188,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,335.00 | 1,389.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.