Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 25-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 03:53 20/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,255.00 191.00 | 16,361.00 172.00 | 16,642.00 -120.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,890.00 274.00 | 17,970.00 188.00 | 18,220 -221.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,720 23,720 | 23,815 -189.00 | 24,462 24,462 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,408.43 | 3,419.00 -23.85 | 3,534.00 -20.37 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,274.00 38.00 | 3,382.00 -24.00 |
Euro | EUR | 24,290 -351.00 | 24,356 -384.00 | 25,418 303.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,530 28,530 | 28,751 330.00 | 29,432 -159.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 -2,836.00 | 0.00 -3,031.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.54 | 310.53 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 -17,606.60 | 220.10 -1,581.90 | 223.50 -18,322.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 | 5.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.29 -2.41 | 19.45 -2.35 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,781 | 78,822 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.05 0.36 | 2.00 0.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,940.42 4,940.42 | 0.00 -5,230.16 | 5,422.73 77.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,334.00 -9.00 | 2,454.00 -37.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 620.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 449.00 | 478.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 363.34 -10.66 | 492.42 12.42 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,170.34 | 6,417.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,276.00 -47.27 | 2,411.00 -11.27 |
Đô la Singapore | SGD | 16,500.00 -140.00 | 16,662.00 -45.00 | 17,183.00 90.00 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -10.00 | 666.67 6.67 | 692.30 12.30 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -709.94 | 748.00 748.00 | 844.00 37.22 |
Đô la Mỹ | USD | 23,053 -57.00 | 23,050 -80.00 | 23,330 10.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.