Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 26-11-2021 - Cập nhật lúc 23:02 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 26-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 23:02 23/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 118 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,998.00 16,098.00 16,501.00
Đô la Canada CAD 17,439.00 17,544.00 18,106
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,080 24,180 24,459
Euro EUR 25,023 25,091 26,100
Bảng Anh GBP 29,962 30,062 30,267
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 195.21 196.71 200.28
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.70 20.90
Đô la Singapore SGD 15,997.00 16,264.00 16,875.00
Bạc Thái THB 0.00 651.00 736.00
Đô la Mỹ USD 22,573 22,593 22,765

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 23:02 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021