Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 28-02-2021 - Cập nhật lúc 03:09 17/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 28-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 03:09 17/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,231.00 17,468.00 18,110
Đô la Canada CAD 17,845.00 17,953.00 18,525
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,873 25,023 25,809
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,507.00 3,611.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,692.87 3,831.57
Euro EUR 27,670 27,780 28,160
Bảng Anh GBP 31,365 31,674 32,665
Đô la Hồng Kông HKD 2,892.00 2,907.00 3,042.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 315.58 327.97
Yên Nhật JPY 212.25 212.35 221.69
Won Hàn Quốc KRW 17.77 19.75 21.64
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,931 78,911
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,611.70 5,730.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,642.85 2,753.11
Ðô la New Zealand NZD 16,634.00 16,717.00 17,004.00
Rúp Nga RUB 0.00 307.34 342.47
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,119.46 6,359.62
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,714.07 2,827.30
Đô la Singapore SGD 16,917.00 17,010.00 17,639.00
Bạc Thái THB 734.00 734.00 787.00
Đô la Đài Loan TWD 748.71 0.00 848.02
Đô la Mỹ USD 22,910 22,930 23,110

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,978 25,348
EUR 26,070 27,500
GBP 30,532 31,831
JPY 158.47 167.73
HKD 3,138.80 3,272.25
AUD 15,749.34 16,418.96
CAD 17,802.06 18,558
RUB 0.00 284.17
Cập nhật lúc 03:09 17/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021