Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 30-07-2021 - Cập nhật lúc 09:16 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 30-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 09:16 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 75 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 84 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,744.00 16,982.00 17,050.00
Đô la Canada CAD 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,032 25,137 25,637
Euro EUR 26,915 27,023 27,581
Bảng Anh GBP 31,400 31,666 32,571
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,884.00 3,085.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Đô la Singapore SGD 16,640.00 16,734.00 17,335.00
Bạc Thái THB 671.00 678.00 729.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 09:16 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021