Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 31-07-2021 - Cập nhật lúc 09:17 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 31-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 09:17 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,692.00 16,792.00 17,342.00
Đô la Canada CAD 18,038 18,147 18,726
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,967 24,967 25,749
Euro EUR 26,716 26,935 27,935
Bảng Anh GBP 0.00 31,628 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,823.00 3,023.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Đô la Singapore SGD 16,771.00 16,935.00 17,003.00
Bạc Thái THB 646.00 666.00 733.00
Đô la Mỹ USD 22,835 22,855 23,055

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 09:17 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021