Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 06-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 19:09 25/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,332.00 -642.00 | 15,425.00 -815.00 | 15,892.00 -976.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,041.91 -947.09 | 17,214.05 -1,049.95 | 17,768.58 -1,109.42 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,424 -1,688.00 | 25,578 -1,896.00 | 26,377 -1,735.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,229.00 -91.00 | 3,369.00 -341.00 |
Euro | EUR | 24,586 -1,947.00 | 24,636 -2,206.00 | 25,719 -2,055.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,465 -2,355.13 | 28,753 -2,444.59 | 29,679 -2,459.33 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -699.00 | 2,900.00 -209.00 | 2,920.00 -391.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.81 9.31 | 165.98 5.12 | 172.60 5.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 16.19 | 0.00 | 19.38 -2.62 |
Đô la Singapore | SGD | 17,024.00 -1,077.00 | 17,024.00 -1,352.00 | 17,797.00 -1,105.00 |
Bạc Thái | THB | 656.00 57.00 | 659.00 -2.00 | 692.00 -22.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,290 -1,852.00 | 23,320 -1,845.00 | 23,660 -1,817.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.