Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 06-10-2025 - Cập nhật lúc 02:50 19/11/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 06-10-2025 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 02:50 19/11/2025 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 15 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 845,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,070.00 17,139.00 17,659.00
Đô la Canada CAD 18,539 18,639 19,245
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 32,640 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,667.80 0.00
0.00 1,220.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,130.00 0.00
Euro EUR 30,100 30,150 31,560
Bảng Anh GBP 34,902 34,952 36,062
Đô la Hồng Kông HKD 3,327.00 3,340.00 3,442.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 171.75 172.25 179.30
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.10 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.78 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.16 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,645.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,123.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 425.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 19,870 20,086 20,673
Bạc Thái THB 0.00 756.90 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 860.00 0.00
Đô la Mỹ USD 26,230 26,233 26,403
Vàng SJC XAU 820,000 0.00 855,000
11,500,000 11,500,000 14,010,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,478,000 1,498,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 02:50 19/11/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021