Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 13:42 24/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:42 24/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 95 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 113 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,385.59 16,551.10 17,070.19
Đô la Canada CAD 18,073 18,219 18,501
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,062 24,305 25,059
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,465.00 3,605.00
Euro EUR 25,942 26,022 26,832
Bảng Anh GBP 30,850 30,990 31,390
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,862.00 3,050.00
Yên Nhật JPY 195.60 197.50 205.55
Won Hàn Quốc KRW 18.26 18.24 20.07
Đô la Singapore SGD 16,950.00 16,970.00 17,290.00
Bạc Thái THB 674.19 681.00 714.33
Đô la Mỹ USD 22,660 22,660 22,960

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,548 28,004
GBP 30,881 32,193
JPY 159.47 168.78
HKD 3,165.67 3,300.22
AUD 16,098.90 16,783.15
CAD 18,159 18,931
RUB 0.00 287.68
Cập nhật lúc 13:42 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021