Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 25-05-2019 - Cập nhật lúc 10:09 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 25-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 10:09 19/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 90 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 23 ngoại tệ tăng giá và 104 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,010.00 16,010.00 16,110.00
Đô la Canada CAD 17,189.00 17,240.00 17,583.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,240 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,258.00 3,518.00
Euro EUR 25,708 25,970 26,570
Bảng Anh GBP 29,096 29,472 29,974
Đô la Hồng Kông HKD 2,937.50 2,958.21 3,002.48
Yên Nhật JPY 209.00 211.00 215.00
Won Hàn Quốc KRW 17.91 19.31 20.71
Đô la Singapore SGD 16,802.00 16,902.00 17,119.00
Bạc Thái THB 681.45 725.79 749.45
Đô la Mỹ USD 23,350 23,350 23,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 810,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,540 24,890
EUR 26,186 27,623
GBP 30,644 31,948
JPY 160.75 170.14
HKD 3,081.01 3,212.11
AUD 15,786.10 16,457.81
CAD 17,795.56 18,552
RUB 0.00 284.79
Cập nhật lúc 10:09 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021