Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 26-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:15 29/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
600,000 | 0.00 | 640,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,868.00 -83.00 | 15,968.00 17.00 | 16,607.00 -44.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,066 119.00 | 18,116 169.00 | 18,521 -66.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,643 -320.47 | 27,922 -141.24 | 28,820 46.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,360.07 | 3,389.22 -4.79 | 3,504.89 1.28 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,494.00 | 0.00 -3,664.00 |
Euro | EUR | 25,861 -394.00 | 26,071 -234.00 | 27,361 -24.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,737 249.00 | 30,837 68.00 | 31,817 47.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,069.00 3,069.00 | 3,097.00 -23.00 | 3,198.00 3,198.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -295.15 | 0.00 -306.97 |
Yên Nhật | JPY | 159.72 -2.83 | 164.09 0.37 | 170.71 0.99 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 18.40 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,707 | 82,898 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 197.23 | 0.00 -5,252.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,330.00 54.00 | 0.00 -2,396.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,764.00 | 14,792.00 18.00 | 0.00 -15,354.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.91 | 291.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,540.25 | 6,802.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,305.32 -54.68 | 2,403.32 2,403.32 |
Đô la Singapore | SGD | 18,029 232.00 | 18,147 340.00 | 18,600 -7.00 |
Bạc Thái | THB | 665.00 57.10 | 665.00 -10.45 | 714.00 12.65 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 770.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 17.00 | 24,460 17.00 | 24,760 -96.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,450,000 6,710,000 | 7,450,000 7,450,000 | 7,590,000 6,830,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.