Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 31-01-2023 - Cập nhật lúc 09:34 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 31-01-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:34 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,260.00 16,360.00 16,710.00
Đô la Canada CAD 17,186.00 17,286.00 17,759.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,895 24,995 25,730
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,414.00 3,528.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 28,263 28,523 29,452
Đô la Hồng Kông HKD 2,918.00 2,945.00 3,041.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 16.97 0.00 19.89
Đô la Singapore SGD 17,479.00 17,579.00 18,116
Bạc Thái THB 672.52 679.32 741.99
Đô la Mỹ USD 0.00 23,235 23,655

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,590 24,960
EUR 26,048 27,477
GBP 30,475 31,772
JPY 158.73 168.01
HKD 3,087.37 3,218.73
AUD 15,731.80 16,401.13
CAD 17,848.63 18,608
RUB 0.00 282.87
Cập nhật lúc 09:34 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021