Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 19-11-2019 - Cập nhật lúc 13:33 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:33 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 97 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,599.00 15,662.00 15,854.00
Đô la Canada CAD 17,135.00 17,335.00 17,815.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 0.00 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,232.00 3,403.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,386.00 3,516.00
Euro EUR 25,399 25,399 25,479
Bảng Anh GBP 29,676 29,890 30,181
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,950.00 2,920.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 321.78 334.40
Yên Nhật JPY 210.55 212.09 215.42
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 23.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,222 79,213
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,543.80 5,615.56
Krone Na Uy NOK 0.00 2,432.00 2,608.00
Rúp Nga RUB 0.00 362.42 403.84
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,377.29 2,437.14
Đô la Singapore SGD 16,831.00 16,831.00 16,931.00
Bạc Thái THB 743.00 746.00 787.00
Đô la Mỹ USD 23,105 23,145 23,255

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 19 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 13:33 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021