Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 02:04 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 86 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 117 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,587.00 1,727.00 | 17,724.00 1,844.00 | 18,352 1,872.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,570 552.00 | 18,753 725.00 | 19,340 612.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,965 -2,058.00 | 25,229 -1,814.00 | 25,831 -2,162.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,532.00 170.00 | 3,654.00 152.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,711.00 208.00 | 3,841.00 168.00 |
Euro | EUR | 27,610 1,676.00 | 27,721 1,577.00 | 28,261 827.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,046 1,252.00 | 32,337 1,533.00 | 32,831 857.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,811.00 -229.00 | 2,868.80 -181.20 | 3,039.00 -206.00 |
Yên Nhật | JPY | 209.40 49.63 | 210.90 50.98 | 214.45 44.98 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.19 | 18.94 2.55 | 23.45 3.26 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 1.55 | 2.66 1.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 320.74 | 0.00 -2,328.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,466.00 1,886.00 | 16,466.00 1,876.00 | 16,981.00 1,811.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,713.01 466.01 | 2,826.20 444.20 |
Đô la Singapore | SGD | 17,082.00 -741.00 | 17,237.00 -596.00 | 17,508.00 -1,125.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -627.62 | 733.00 65.38 | 0.00 -695.62 |
Đô la Mỹ | USD | 22,970 -1,585.00 | 22,980 -1,615.00 | 23,140 -1,875.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.