Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-10-2021 - Cập nhật lúc 18:46 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:46 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 100 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 100 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,269.73 16,434.07 16,949.50
Đô la Canada CAD 17,784.00 17,997.00 18,599
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,033 24,238 24,786
Nhân Dân Tệ CNY 3,455.71 3,490.62 3,600.64
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,497.00 3,770.00
Euro EUR 25,970 26,074 26,501
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.14 19.88
Kip Lào LAK 0.00 1.55 2.50
Krone Na Uy NOK 0.00 2,521.00 2,751.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,521.00 16,410.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,540.99 2,647.03
Đô la Singapore SGD 16,366.00 16,531.00 17,139.00
Bạc Thái THB 610.00 670.00 690.00
Đô la Mỹ USD 22,680 22,680 22,840

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 18:46 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021