Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 14-01-2022 - Cập nhật lúc 05:13 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 14-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 05:13 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 113 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,189.00 16,336.00 16,729.00
Đô la Canada CAD 17,734.00 17,913.00 18,586
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,483 24,581 25,255
Nhân Dân Tệ CNY 3,497.24 3,532.56 3,647.12
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,492.00 3,765.00
Euro EUR 0.00 25,173 26,463
Bảng Anh GBP 30,441 30,625 31,852
Đô la Hồng Kông HKD 2,784.00 2,841.13 2,992.00
Yên Nhật JPY 197.20 198.20 203.32
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.74 20.94
Kip Lào LAK 0.00 1.31 2.26
Krone Na Uy NOK 0.00 2,477.00 2,713.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,327.00 15,810.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,489.44 2,595.61
Đô la Singapore SGD 16,526.00 16,626.00 17,170.00
Bạc Thái THB 632.00 652.00 719.00
Đô la Mỹ USD 22,630 22,630 22,810

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 05:13 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021