Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-02-2020 - Cập nhật lúc 00:24 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 00:24 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 87 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,343.00 15,443.00 15,649.00
Đô la Canada CAD 17,240.00 17,401.00 17,692.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,492 23,592 23,849
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,287.00 3,347.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,312.00 3,449.00
Euro EUR 24,960 25,060 25,365
Bảng Anh GBP 29,940 30,050 30,350
Đô la Hồng Kông HKD 2,939.59 2,969.28 3,013.73
Yên Nhật JPY 208.42 209.95 213.56
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.79 20.38
Kip Lào LAK 0.00 2.40 2.85
Krone Na Uy NOK 0.00 2,386.00 2,559.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,757.00 15,050.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,348.48 2,436.68
Đô la Singapore SGD 16,429.00 16,578.00 16,830.00
Bạc Thái THB 691.53 735.87 759.53
Đô la Mỹ USD 23,190 23,190 23,280

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 00:24 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021