Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-10-2021 - Cập nhật lúc 13:39 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:39 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 109 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 107 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,492.00 16,659.00 17,272.00
Đô la Canada CAD 17,888.00 18,106 18,707
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,213 24,363 24,973
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,476.00 3,606.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,498.00 3,771.00
Euro EUR 25,899 26,029 27,134
Bảng Anh GBP 30,812 30,998 31,587
Đô la Hồng Kông HKD 2,445.00 2,745.00 3,115.00
Yên Nhật JPY 191.00 192.00 204.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.52 21.49
Kip Lào LAK 0.00 2.17 2.58
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,805.00 16,215.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,488.00 16,587.00 17,073.00
Bạc Thái THB 634.00 654.00 721.00
Đô la Mỹ USD 22,660 22,660 22,960

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 13:39 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021