Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-07-2019 - Cập nhật lúc 14:18 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 19-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:18 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 94 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,219.00 16,284.00 16,524.00
Đô la Canada CAD 17,680.00 17,750.00 17,930.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,354 24,273
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,311.00 3,483.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,405.00 3,675.00
Euro EUR 25,691 25,952 26,552
Bảng Anh GBP 28,534 28,902 29,404
Đô la Hồng Kông HKD 2,936.82 2,957.52 3,001.80
Yên Nhật JPY 211.00 213.00 217.00
Won Hàn Quốc KRW 17.97 19.37 20.77
Kip Lào LAK 0.00 2.45 2.91
Krone Na Uy NOK 0.00 2,679.87 2,763.87
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,670.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,463.00 2,526.00
Đô la Singapore SGD 16,925.00 17,025.00 17,227.00
Bạc Thái THB 701.79 746.13 769.79
Đô la Mỹ USD 23,160 23,180 23,280

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 14:18 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021