Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-01-2022 - Cập nhật lúc 06:42 29/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:42 29/03/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 119 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 117 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,931.00 16,076.00 16,405.00
Đô la Canada CAD 17,452.03 17,628.31 18,197
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,435 24,435 25,203
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,507.00 3,647.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,391.00 3,583.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 30,068 30,249 30,913
Đô la Hồng Kông HKD 2,850.00 2,870.00 2,952.00
Yên Nhật JPY 194.09 195.99 204.09
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.10 19.89
Kip Lào LAK 0.00 1.54 2.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,407.00 2,627.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,398.00 2,478.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,290.00 17,090.00
Bạc Thái THB 601.00 664.00 716.00
Đô la Mỹ USD 22,560 22,560 22,740

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 06:42 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021