Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-11-2021 - Cập nhật lúc 11:07 19/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:07 19/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 114 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,872.00 15,976.00 16,344.00
Đô la Canada CAD 17,441.00 17,582.00 17,934.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,300 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,506.00 3,623.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,375.00 3,474.00
Euro EUR 25,169 25,270 25,799
Bảng Anh GBP 0.00 29,641 30,811
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,837.00 3,038.00
Yên Nhật JPY 194.00 194.66 203.86
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.46 21.51
Kip Lào LAK 0.00 1.84 2.34
Krone Na Uy NOK 0.00 2,475.94 2,579.27
Ðô la New Zealand NZD 15,134.00 15,287.00 15,835.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 0.00 15,972.00 16,772.00
Bạc Thái THB 667.26 674.00 712.97
Đô la Mỹ USD 22,555 22,575 22,775

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 11:07 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021