Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 28-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 17:12 18/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,231.00 1,154.00 | 17,468.00 1,371.00 | 18,110 1,413.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,845.00 -329.00 | 17,953.00 -231.00 | 18,525 -359.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,873 -2,580.00 | 25,023 -2,450.00 | 25,809 -2,614.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,507.00 65.00 | 3,611.00 29.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,692.87 144.87 | 3,831.57 113.57 |
Euro | EUR | 27,670 1,386.00 | 27,780 1,286.00 | 28,160 376.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,365 217.00 | 31,674 516.00 | 32,665 337.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,892.00 -225.00 | 2,907.00 -220.00 | 3,042.00 -280.00 |
Yên Nhật | JPY | 212.25 51.70 | 212.35 51.65 | 221.69 51.44 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.77 1.47 | 19.75 3.25 | 21.64 1.34 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.27 1.57 | 2.72 1.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,642.85 411.85 | 2,753.11 402.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,634.00 1,821.00 | 16,717.00 1,894.00 | 17,004.00 1,601.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,714.07 455.07 | 2,827.30 433.30 |
Đô la Singapore | SGD | 16,917.00 -1,228.00 | 17,010.00 -1,145.00 | 17,639.00 -1,316.00 |
Bạc Thái | THB | 734.00 95.35 | 734.00 55.35 | 787.00 80.35 |
Đô la Mỹ | USD | 22,910 -2,235.00 | 22,930 -2,215.00 | 23,110 -2,330.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.