Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 31-07-2021 - Cập nhật lúc 18:04 23/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 31-07-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:04 23/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,692.00 16,792.00 17,342.00
Đô la Canada CAD 18,038 18,147 18,726
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,967 24,967 25,749
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,510.00 3,627.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,660.00 3,937.00
Euro EUR 26,716 26,935 27,935
Bảng Anh GBP 0.00 31,628 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,823.00 3,023.00
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kip Lào LAK 0.00 2.21 2.66
Krone Na Uy NOK 0.00 2,574.87 2,682.30
Ðô la New Zealand NZD 15,734.00 15,893.00 16,454.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,639.00 2,718.00
Đô la Singapore SGD 16,771.00 16,935.00 17,003.00
Bạc Thái THB 646.00 666.00 733.00
Đô la Mỹ USD 22,835 22,855 23,055

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 18:04 23/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021