Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 01-10-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:42 13/10/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,611.59 75.42 | 16,700.61 76.99 | 17,356.85 81.86 |
Đô la Canada | CAD | 17,793.62 -298.19 | 17,893.84 -295.45 | 18,519 -282.15 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,584 -456.20 | 28,671 -460.37 | 29,509 -451.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.26 7.57 | 3,460.52 -3.61 | 3,587.24 9.09 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,621.98 -42.91 | 3,736.51 -43.09 |
Euro | EUR | 26,781 -307.87 | 26,880 -308.47 | 27,993 -298.07 |
Bảng Anh | GBP | 32,204 -16.29 | 32,356 -5.45 | 33,419 32.60 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,007.05 -106.14 | 3,097.80 -46.37 | 3,248.82 0.15 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.78 -2.87 | 304.51 -2.97 |
Yên Nhật | JPY | 166.52 -1.22 | 167.67 -1.13 | 175.04 -1.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.10 0.03 | 18.03 0.00 | 19.54 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,323 -929.46 | 83,539 -965.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,996.26 204.25 | 5,958.00 136.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,288.96 -48.13 | 2,369.27 -51.69 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 251.31 -5.97 | 278.22 -6.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,538.79 -67.94 | 6,800.55 -70.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,381.02 -27.54 | 2,463.78 -29.88 |
Đô la Singapore | SGD | 18,744 15.37 | 18,839 19.60 | 19,489 36.42 |
Bạc Thái | THB | 715.16 23.34 | 732.82 21.87 | 778.97 25.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,407 -266.04 | 24,424 -273.75 | 24,776 -277.43 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,219.50 -63.50 | 15,289.83 -70.00 | 15,837.67 -66.00 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,440,000 75,000 | 8,150,000 150,000 | 4,555,000 125,000 |
CZK | 0.00 | 1,042.00 -18.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.05 0.06 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 420.00 10.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 768.00 -4.00 | 0.00 |
XBJ | 7,700,000 400,000 | 7,700,000 400,000 | 8,100,000 480,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam