Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 04-09-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:05 16/03/2025 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,314.17 361.27 | 16,386.72 349.25 | 17,025.56 355.23 |
Đô la Canada | CAD | 17,986.96 289.55 | 18,082 281.34 | 18,694 295.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,823 434.28 | 28,917 438.87 | 29,720 403.92 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,420.45 11.66 | 3,455.73 4.49 | 3,567.43 6.12 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,647.02 104.48 | 3,751.25 86.25 |
Euro | EUR | 26,934 655.17 | 27,029 653.93 | 28,127 666.90 |
Bảng Anh | GBP | 32,004 289.81 | 32,151 287.73 | 33,160 254.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,033.27 -151.62 | 3,122.41 -95.93 | 3,275.85 -45.33 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.06 -3.92 | 306.87 -4.06 |
Yên Nhật | JPY | 166.89 2.30 | 168.04 2.33 | 175.23 2.36 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.66 1.15 | 17.88 0.49 | 19.77 1.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,071 -1,348.30 | 84,315 -1,399.29 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,771.94 0.77 | 5,780.47 -23.84 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,306.87 44.75 | 2,373.13 28.60 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 268.97 29.73 | 297.77 32.93 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,601.33 -139.71 | 6,865.48 -123.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,389.24 95.28 | 2,462.54 78.45 |
Đô la Singapore | SGD | 18,665 110.25 | 18,742 79.77 | 19,383 106.56 |
Bạc Thái | THB | 684.03 -19.83 | 703.93 -17.23 | 750.54 -15.19 |
Đô la Mỹ | USD | 24,673 -511.33 | 24,694 -504.89 | 25,047 -419.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,043.50 477.00 | 15,115.67 477.00 | 15,664.00 476.00 |
ACB | 580,000 -230,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,315,000 -290,000.00 | 7,900,000 -490,000.00 | 4,430,000 -257,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,060.00 63.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 0.13 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 3.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 -5.00 | 0.00 |
XBJ | 7,300,000 -600,000.00 | 7,300,000 -600,000.00 | 7,620,000 -900,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam