Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 04-09-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:18 08/09/2024 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 13 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,314.17 -222.01 | 16,386.72 -236.90 | 17,025.56 -249.42 |
Đô la Canada | CAD | 17,986.96 -104.85 | 18,082 -107.26 | 18,694 -106.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,823 -217.05 | 28,917 -214.34 | 29,720 -239.98 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,420.45 -5.24 | 3,455.73 -8.39 | 3,567.43 -10.73 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,647.02 -17.88 | 3,751.25 -28.35 |
Euro | EUR | 26,934 -154.56 | 27,029 -159.39 | 28,127 -163.46 |
Bảng Anh | GBP | 32,004 -216.43 | 32,151 -210.32 | 33,160 -226.63 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,033.27 -79.93 | 3,122.41 -21.77 | 3,275.85 27.17 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.06 0.59 | 306.87 0.61 |
Yên Nhật | JPY | 166.89 0.86 | 168.04 0.76 | 175.23 0.86 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.66 0.54 | 17.88 0.16 | 19.77 0.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,071 -181.92 | 84,315 -189.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,771.94 -20.07 | 5,780.47 -41.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,306.87 -30.22 | 2,373.13 -47.82 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 268.97 11.69 | 297.77 12.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,601.33 -5.40 | 6,865.48 -5.61 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,389.24 -19.32 | 2,462.54 -31.12 |
Đô la Singapore | SGD | 18,665 -63.10 | 18,742 -76.88 | 19,383 -69.46 |
Bạc Thái | THB | 684.03 -7.79 | 703.93 -7.03 | 750.54 -3.14 |
Đô la Mỹ | USD | 24,673 0.26 | 24,694 -2.97 | 25,047 -6.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,043.50 -239.50 | 15,115.67 -244.17 | 15,664.00 -239.67 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,315,000 -50,000.00 | 7,900,000 -100,000.00 | 4,430,000 |
CZK | 0.00 | 1,060.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 | 0.00 |
XBJ | 7,300,000 | 7,300,000 | 7,620,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam