Tỷ giá ngoại tệ ngày 04-11-2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 04-11-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:19 19/11/2025 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 26,161 26,171 26,349
Bảng Anh GBP 33,736 33,993 35,323
Euro EUR 29,734 29,820 31,052
Yên Nhật JPY 167.23 168.16 175.49
Đô la Úc AUD 16,765.00 16,883.67 17,560.33
Đô la Singapore SGD 19,722 19,879 20,512
Đô la Hồng Kông HKD 3,296.00 3,360.50 3,429.00
Đô la Canada CAD 18,303 18,438 19,156
Franc Thuỵ Sĩ CHF 32,057 32,094 33,333
Ðô la New Zealand NZD 14,726.00 14,728.00 15,159.00
Bạc Thái THB 780.00 777.77 835.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.06 0.00
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 820,000 0.00 855,000
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,659.20 0.00
CZK 0.00 1,186.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,045.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.10 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.20 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,460.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,592.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 417.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,773.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 850.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,478,000 1,498,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 02:19 19/11/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021