Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 05-07-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:36 08/07/2025 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 26,007 39.50 | 26,034 36.33 | 26,337 62.67 |
Đô la Úc | AUD | 16,742.33 390.50 | 16,885.67 420.17 | 17,536.67 386.17 |
Đô la Canada | CAD | 18,802 223.67 | 18,965 260.00 | 19,629 302.00 |
Euro | EUR | 30,236 740.00 | 30,363 768.17 | 31,329 721.17 |
Yên Nhật | JPY | 176.61 3.08 | 178.00 3.32 | 184.87 3.01 |
Đô la Singapore | SGD | 20,038 218.83 | 20,210 258.83 | 20,916 282.17 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 32,438 992.75 | 32,482 954.53 | 33,487 1,043.25 |
Bảng Anh | GBP | 35,056 643.10 | 35,281 699.67 | 36,275 610.30 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.38 0.73 | 0.00 -19.89 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,480.50 321.50 | 15,607.00 361.40 | 16,242.50 412.50 |
Bạc Thái | THB | 780.00 10.50 | 788.00 21.50 | 837.00 20.50 |
ACB | 1,036,000 226,000 | 0.00 | 1,086,000 241,000 | |
Vàng SJC | XAU | 1,196,000 -4,964,000.00 | 0.00 -11,500,000.00 | 1,206,000 -5,221,500.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,255.71 1.21 | 3,285.79 -4.88 | 3,392.59 11.59 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam