Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 05-08-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:19 18/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,249 -1,136.70 | 23,254 -1,172.25 | 23,564 -1,211.85 |
Euro | EUR | 23,887 -2,217.42 | 23,906 -2,324.68 | 24,687 -2,516.02 |
Bảng Anh | GBP | 28,097 -2,459.14 | 28,220 -2,507.25 | 28,980 -2,675.48 |
Yên Nhật | JPY | 1,876.49 1,717.03 | 1,733.61 1,572.80 | 1,796.47 1,629.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,828.14 -151.61 | 2,910.52 -143.44 | 3,024.83 -204.41 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,394.17 39.51 | 3,412.07 39.81 | 3,541.51 49.29 |
Đô la Úc | AUD | 16,038.02 233.24 | 16,120.38 225.55 | 16,609.42 114.24 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,434.67 -544.33 | 14,641.78 -393.42 | 15,086.14 -430.36 |
Đô la Canada | CAD | 17,787.21 -102.00 | 17,908.53 -87.23 | 18,383 -203.01 |
Đô la Singapore | SGD | 16,713.03 -1,232.73 | 16,780.24 -1,257.24 | 17,248.72 -1,370.27 |
Bạc Thái | THB | 614.07 -18.43 | 638.12 -26.69 | 681.48 -29.72 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,840 -3,701.13 | 24,164 -3,503.24 | 24,645 -3,766.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.87 0.72 | 17.44 0.32 | 20.22 0.38 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,164.39 -330.77 | 3,329.71 -320.24 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.55 -1.10 | 306.37 -1.11 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,145 -3,571.57 | 79,200 -3,707.94 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,913.91 4,913.91 | 5,190.01 -17.28 | 5,446.35 257.75 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,339.67 37.81 | 2,451.43 54.76 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 344.06 90.53 | 453.63 172.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,208.47 -338.66 | 6,457.55 -351.68 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,245.50 -88.21 | 2,383.82 -53.68 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.04 0.19 | 1.62 0.24 |
Đô la Đài Loan | TWD | 706.56 706.56 | 769.00 -8.00 | 833.65 833.65 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.00 | 5.74 5.74 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 419.00 49.00 | 448.00 448.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam