Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 06-02-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:43 16/03/2025 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,445.24 -507.66 | 15,541.60 -495.87 | 16,175.25 -495.08 |
Đô la Canada | CAD | 17,226.43 -470.99 | 17,326.98 -473.71 | 17,930.16 -469.49 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,460 -928.34 | 27,562 -916.16 | 28,397 -918.50 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.93 -27.86 | 3,422.34 -28.90 | 3,531.86 -29.45 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,464.75 -77.79 | 3,583.78 -81.22 |
Euro | EUR | 25,645 -634.25 | 25,745 -630.26 | 26,844 -616.73 |
Bảng Anh | GBP | 30,842 -872.65 | 31,000 -862.97 | 32,050 -855.12 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.54 -18.35 | 3,198.25 -20.08 | 3,302.78 -18.40 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.80 -11.18 | 299.31 -11.62 |
Yên Nhật | JPY | 161.30 -3.29 | 162.34 -3.37 | 169.59 -3.27 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.09 0.42 | 16.92 0.46 | 18.30 0.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,684 -735.52 | 84,950 -764.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,740.91 -31.80 | 5,778.21 -26.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,207.42 -54.70 | 2,295.36 -49.17 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 246.90 7.66 | 273.32 8.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.82 -22.22 | 6,965.83 -22.99 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,267.92 -26.04 | 2,361.48 -22.61 |
Đô la Singapore | SGD | 18,297 -257.69 | 18,403 -259.53 | 19,031 -245.45 |
Bạc Thái | THB | 709.76 5.90 | 726.88 5.71 | 772.29 6.56 |
Đô la Mỹ | USD | 25,046 -137.82 | 25,067 -131.79 | 25,440 -26.03 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,983.50 -583.00 | 14,070.33 -568.33 | 14,604.33 -583.67 |
ACB | 810,000 | 0.00 | 845,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,735,000 130,000 | 8,650,000 260,000 | 4,877,500 190,000 |
CZK | 0.00 | 985.00 -12.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.13 0.01 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 402.00 -5.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 760.00 -17.00 | 0.00 |
XBJ | 7,900,000 | 7,900,000 | 8,900,000 380,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam