Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 06-10-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:12 19/11/2025 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
| Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
|---|---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | USD | 26,199 2.40 | 26,223 2.60 | 26,402 -93.20 |
| Bảng Anh | GBP | 34,708 -358.75 | 34,882 -354.60 | 35,993 -405.00 |
| Euro | EUR | 30,243 -215.00 | 30,330 -231.60 | 31,435 -221.20 |
| Yên Nhật | JPY | 171.52 -3.46 | 172.46 -3.54 | 179.42 -3.77 |
| Đô la Úc | AUD | 16,960.60 -27.00 | 17,064.40 -24.40 | 17,738.00 -37.20 |
| Đô la Singapore | SGD | 19,963 -182.40 | 20,088 -179.40 | 20,726 -208.20 |
| Đô la Hồng Kông | HKD | 3,313.00 1.00 | 3,355.00 3.33 | 3,437.00 0.50 |
| Đô la Canada | CAD | 18,483 -219.20 | 18,601 -216.60 | 19,187 -236.00 |
| Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 32,563 -229.67 | 32,622 -223.00 | 33,524 -254.33 |
| Ðô la New Zealand | NZD | 15,117.00 -321.00 | 15,135.25 -328.75 | 15,587.00 -329.50 |
| Bạc Thái | THB | 789.00 -19.50 | 785.48 -19.88 | 835.50 -21.50 |
| Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.31 0.36 | 19.64 0.37 |
| ACB | 810,000 | 0.00 | 845,000 | |
| Vàng SJC | XAU | 7,315,000 305,000 | 13,810,000 610,000 | 7,432,500 215,000 |
| Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,667.80 -2.10 | 0.00 |
| CZK | 0.00 | 1,220.00 30.00 | 0.00 | |
| Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 4,103.50 1.50 | 4,206.00 -18.00 |
| Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.10 0.25 | 0.00 |
| Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.16 0.00 | 0.00 |
| Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,460.00 55.00 | 0.00 |
| Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,619.50 20.50 | 2,705.00 6.00 |
| Peso Philippin | PHP | 0.00 | 425.00 -10.00 | 0.00 |
| Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,781.00 13.50 | 2,867.00 -9.00 |
| Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 860.00 | 0.00 |
| XBJ | 11,500,000 -500,000.00 | 11,500,000 -500,000.00 | 14,010,000 430,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam