Tỷ giá ngoại tệ ngày 06-10-2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 06-10-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:12 19/11/2025 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 26,199 26,223 26,402
Bảng Anh GBP 34,708 34,882 35,993
Euro EUR 30,243 30,330 31,435
Yên Nhật JPY 171.52 172.46 179.42
Đô la Úc AUD 16,960.60 17,064.40 17,738.00
Đô la Singapore SGD 19,963 20,088 20,726
Đô la Hồng Kông HKD 3,313.00 3,355.00 3,437.00
Đô la Canada CAD 18,483 18,601 19,187
Franc Thuỵ Sĩ CHF 32,563 32,622 33,524
Ðô la New Zealand NZD 15,117.00 15,135.25 15,587.00
Bạc Thái THB 789.00 785.48 835.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.31 19.64
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 7,315,000 13,810,000 7,432,500
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,667.80 0.00
CZK 0.00 1,220.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,103.50 4,206.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.10 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.16 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,460.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,619.50 2,705.00
Peso Philippin PHP 0.00 425.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,781.00 2,867.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 860.00 0.00
XBJ 11,500,000 11,500,000 14,010,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,478,000 1,498,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 02:12 19/11/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021