Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 07-04-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:44 15/04/2021 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,302.46 96.44 | 17,424.48 93.25 | 17,897.72 69.42 |
Đô la Canada | CAD | 17,975.30 17.97 | 18,107.51 13.36 | 18,540.29 -19.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,220.05 246.71 | 24,552.91 256.63 | 24,991.72 230.27 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,984.38 2.31 | 3,339.39 0.66 | 3,515.41 0.83 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,634.81 24.43 | 3,804.60 22.64 |
Euro | EUR | 27,020.81 215.19 | 27,143.91 215.03 | 27,854.05 167.16 |
Bảng Anh | GBP | 31,256.82 133.12 | 31,474.22 138.21 | 32,166.22 109.36 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.99 17.70 | 2,905.72 11.56 | 3,038.80 -6.40 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.26 -1.85 | 323.92 -1.91 |
Yên Nhật | JPY | 206.69 0.46 | 208.24 0.45 | 214.15 0.80 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.76 0.24 | 19.72 0.13 | 22.46 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,372.45 41.85 | 79,369.44 43.48 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,236.25 11.24 | 5,483.60 21.98 | 5,730.38 18.56 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,631.93 26.70 | 2,783.61 31.37 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.15 -4.56 | 351.44 -6.69 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,140.74 1.33 | 6,381.72 1.38 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,551.82 4.37 | 2,767.84 5.82 |
Đô la Singapore | SGD | 16,940.12 123.75 | 17,035.75 106.10 | 17,450.93 83.75 |
Bạc Thái | THB | 692.37 -1.39 | 717.86 -4.59 | 763.33 -8.41 |
Đô la Mỹ | USD | 22,992.79 3.71 | 23,008.50 3.27 | 23,191.50 9.19 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.18 0.02 | 2.59 0.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,994.75 159.00 | 14,437.94 303.01 | 16,408.86 135.02 |
Đô la Đài Loan | TWD | 735.49 4.50 | 821.43 16.43 | 867.14 2.19 |
XAU | 5,492,000.00 -5,000.00 | 5,480,000.00 -5,000.00 | 5,548,000.00 5,000.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 0.00 | 5.75 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 0.50 | 498.50 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 0.01 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,066.00 2.00 | 1,108.00 -2.00 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,357.00 3.00 | 1,411.00 -2.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam