Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 07-04-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:56 20/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,302.46 1,497.68 | 17,424.48 1,529.64 | 17,897.72 1,402.54 |
Đô la Canada | CAD | 17,975.30 86.09 | 18,107 111.74 | 18,540 -46.07 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,220 -3,321.58 | 24,552 -3,115.15 | 24,991 -3,420.01 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,984.38 -370.28 | 3,339.39 -32.88 | 3,515.41 23.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,634.81 139.65 | 3,804.60 154.65 |
Euro | EUR | 27,020 916.06 | 27,143 912.26 | 27,854 650.64 |
Bảng Anh | GBP | 31,256 700.03 | 31,474 746.13 | 32,166 510.37 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.99 -201.75 | 2,905.72 -148.24 | 3,038.80 -190.44 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.26 15.62 | 323.92 16.44 |
Yên Nhật | JPY | 206.69 47.23 | 208.24 47.43 | 214.15 46.84 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.76 2.18 | 19.72 1.96 | 22.46 1.85 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,372 -3,344.58 | 79,369 -3,538.85 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,236.25 5,236.25 | 5,483.60 276.30 | 5,730.38 541.78 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,631.93 330.08 | 2,783.61 386.94 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.15 27.62 | 351.44 70.76 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,140.74 -406.39 | 6,381.72 -427.51 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,551.82 218.12 | 2,767.84 330.35 |
Đô la Singapore | SGD | 16,940.12 -1,005.64 | 17,035.75 -1,001.73 | 17,450.93 -1,168.06 |
Bạc Thái | THB | 692.37 59.88 | 717.86 53.04 | 763.33 52.13 |
Đô la Mỹ | USD | 22,992 -1,393.81 | 23,008 -1,418.30 | 23,191 -1,584.80 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.18 1.32 | 2.59 1.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,994.75 1,015.75 | 14,437.94 -597.26 | 16,408.86 892.36 |
Đô la Đài Loan | TWD | 735.49 735.49 | 821.43 44.43 | 867.14 867.14 |
Vàng SJC | XAU | 5,492,000 1,287,000 | 5,480,000 -2,200,000.00 | 5,548,000 1,258,000 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 0.01 | 5.75 5.75 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 104.00 | 498.50 498.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam