Tỷ giá ngoại tệ ngày 09-05-2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 09-05-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:09 25/05/2025 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,179.94 16,300.16 16,966.32
Đô la Canada CAD 18,225 18,359 18,975
Franc Thuỵ Sĩ CHF 30,657 30,782 31,716
Nhân Dân Tệ CNY 3,494.34 3,539.61 3,642.74
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,871.43 3,980.15
Euro EUR 28,594 28,732 29,780
Bảng Anh GBP 33,698 33,901 34,982
Đô la Hồng Kông HKD 3,258.82 3,301.83 3,396.85
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.25 315.27
Yên Nhật JPY 173.64 174.88 182.41
Won Hàn Quốc KRW 16.04 17.88 19.38
Kuwaiti dinar KWD 0.00 84,156 87,780
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,157.09 6,111.42
Krone Na Uy NOK 0.00 2,463.96 2,546.36
Rúp Nga RUB 0.00 295.00 326.55
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,881.63 7,177.93
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,637.98 2,725.60
Đô la Singapore SGD 19,525 19,665 20,347
Bạc Thái THB 737.46 759.46 805.03
Đô la Mỹ USD 25,783 25,806 26,141
Ðô la New Zealand NZD 14,873.50 15,044.60 15,601.33

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,182,000 1,202,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,740 26,130
EUR 28,603 30,170
GBP 33,991 35,435
JPY 174.59 185.68
HKD 3,220.17 3,377.14
AUD 16,268.78 16,959.73
CAD 18,285 19,062
RUB 0.00 343.12
Cập nhật lúc 02:09 25/05/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021