Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 09-05-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:09 25/05/2025 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,179.94 525.89 | 16,300.16 503.26 | 16,966.32 552.44 |
Đô la Canada | CAD | 18,225 809.22 | 18,359 783.65 | 18,975 771.20 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 30,657 2,192.73 | 30,782 2,183.33 | 31,716 2,212.08 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,494.34 62.52 | 3,539.61 67.19 | 3,642.74 55.30 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,871.43 241.00 | 3,980.15 210.74 |
Euro | EUR | 28,594 1,555.49 | 28,732 1,524.26 | 29,780 1,518.90 |
Bảng Anh | GBP | 33,698 1,299.26 | 33,901 1,270.92 | 34,982 1,383.29 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,258.82 51.08 | 3,301.83 70.10 | 3,396.85 38.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.25 5.47 | 315.27 5.70 |
Yên Nhật | JPY | 173.64 8.78 | 174.88 8.31 | 182.41 8.42 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.04 0.96 | 17.88 1.30 | 19.38 1.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 84,156 1,636.42 | 87,780 1,704.91 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,157.09 438.01 | 6,111.42 267.67 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,463.96 75.11 | 2,546.36 56.11 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 295.00 6.90 | 326.55 7.63 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,881.63 100.81 | 7,177.93 104.98 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,637.98 133.10 | 2,725.60 114.40 |
Đô la Singapore | SGD | 19,525 914.57 | 19,665 902.81 | 20,347 927.52 |
Bạc Thái | THB | 737.46 30.21 | 759.46 24.22 | 805.03 24.91 |
Đô la Mỹ | USD | 25,783 388.29 | 25,806 386.14 | 26,141 391.71 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,873.50 664.00 | 15,044.60 717.93 | 15,601.33 649.83 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam