Tỷ giá ngoại tệ ngày 09-06-2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 09-06-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:25 18/06/2025 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,522.74 16,642.96 17,316.63
Đô la Canada CAD 18,597 18,732 19,360
Franc Thuỵ Sĩ CHF 31,139 31,259 32,205
Nhân Dân Tệ CNY 3,530.47 3,578.11 3,680.39
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,911.23 4,053.57
Euro EUR 29,122 29,262 30,323
Bảng Anh GBP 34,560 34,764 35,870
Đô la Hồng Kông HKD 3,238.89 3,265.56 3,375.95
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.90 314.90
Yên Nhật JPY 175.40 176.64 184.22
Won Hàn Quốc KRW 16.55 18.49 20.07
Kuwaiti dinar KWD 0.00 84,416 88,050
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,164.09 6,205.38
Krone Na Uy NOK 0.00 2,521.30 2,636.59
Rúp Nga RUB 0.00 314.30 347.92
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,904.15 7,201.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,659.26 2,759.53
Đô la Singapore SGD 19,768 19,910 20,597
Bạc Thái THB 748.49 770.84 817.15
Đô la Mỹ USD 25,850 25,879 26,213
Ðô la New Zealand NZD 15,280.50 15,478.20 16,015.33

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,130,000 1,165,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 15:25 18/06/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021