Tỷ giá ngoại tệ ngày 10-01-2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-01-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:01 17/01/2025 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,336.02 15,435.55 16,059.88
Đô la Canada CAD 17,247.73 17,352.95 17,942.21
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,337 27,417 28,263
Nhân Dân Tệ CNY 3,373.57 3,416.18 3,527.89
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,469.28 3,570.23
Euro EUR 25,571 25,670 26,735
Bảng Anh GBP 30,596 30,732 31,764
Đô la Hồng Kông HKD 3,182.93 3,222.84 3,325.56
Rupee Ấn Độ INR 0.00 294.62 306.40
Yên Nhật JPY 156.33 157.41 164.19
Won Hàn Quốc KRW 15.06 16.95 18.15
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,119 85,403
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,705.47 5,712.88
Krone Na Uy NOK 0.00 2,204.97 2,273.54
Rúp Nga RUB 0.00 236.22 261.50
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,741.80 6,989.60
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,253.72 2,322.00
Đô la Singapore SGD 18,144 18,254 18,863
Bạc Thái THB 689.08 710.68 759.93
Đô la Mỹ USD 25,191 25,207 25,542
Ðô la New Zealand NZD 13,884.00 13,932.80 14,515.50
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 4,635,000 8,450,000 4,737,500
CZK 0.00 990.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.12 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 412.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 0.00
XBJ 7,900,000 7,900,000 8,620,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,120 25,510
EUR 25,389 26,781
GBP 30,128 31,408
JPY 157.06 167.04
HKD 3,170.19 3,304.96
AUD 15,292.38 15,942.46
CAD 17,136.33 17,864.81
RUB 0.00 260.33
Cập nhật lúc 19:01 17/01/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021