Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-01-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:55 08/07/2025 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 13 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,336.02 -1,015.81 | 15,435.55 -1,029.95 | 16,059.88 -1,090.62 |
Đô la Canada | CAD | 17,247.73 -1,330.94 | 17,352.95 -1,352.05 | 17,942.21 -1,385.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,337 -4,107.85 | 27,417 -4,110.28 | 28,263 -4,181.17 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,373.57 3,373.57 | 3,416.18 -193.52 | 3,527.89 3,527.89 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,469.28 -514.22 | 3,570.23 -514.77 |
Euro | EUR | 25,571 -3,924.25 | 25,670 -3,924.72 | 26,735 -3,873.14 |
Bảng Anh | GBP | 30,596 -3,817.27 | 30,732 -3,848.82 | 31,764 -3,900.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.93 -71.57 | 3,222.84 -67.83 | 3,325.56 -55.44 |
Yên Nhật | JPY | 156.33 -17.20 | 157.41 -17.27 | 164.19 -17.67 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.06 15.06 | 16.95 -1.69 | 18.15 -1.74 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,705.47 -664.53 | 5,712.88 5,712.88 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,204.97 -363.53 | 2,273.54 -358.46 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,253.72 -430.28 | 2,322.00 -422.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,144 -1,674.25 | 18,254 -1,696.59 | 18,863 -1,770.90 |
Bạc Thái | THB | 689.08 -80.42 | 710.68 -55.82 | 759.93 -56.57 |
Đô la Mỹ | USD | 25,191 -776.40 | 25,207 -790.52 | 25,542 -732.71 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,884.00 -1,275.00 | 13,932.80 -1,312.80 | 14,515.50 -1,314.50 |
ACB | 810,000 | 0.00 | 845,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,635,000 -1,525,000.00 | 8,450,000 -3,050,000.00 | 4,737,500 -1,690,000.00 |
CZK | 0.00 | 990.00 -160.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.12 0.03 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 412.00 -18.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 -110.00 | 0.00 |
XBJ | 7,900,000 -2,100,000.00 | 7,900,000 -2,100,000.00 | 8,620,000 -3,380,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam