Tỷ giá ngoại tệ ngày 10-06-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-06-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:19 29/03/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,364.11 17,486.81 17,978.15
Đô la Canada CAD 18,515 18,652 19,109
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,926 25,339 25,732
Nhân Dân Tệ CNY 3,014.34 3,393.32 3,570.33
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,689.02 3,861.11
Euro EUR 27,457 27,580 28,337
Bảng Anh GBP 31,670 31,894 32,598
Đô la Hồng Kông HKD 2,764.90 2,877.57 3,028.51
Yên Nhật JPY 206.13 207.65 213.57
Won Hàn Quốc KRW 18.70 19.70 22.34
Kip Lào LAK 0.00 2.16 2.57
Krone Na Uy NOK 0.00 2,678.91 2,843.00
Ðô la New Zealand NZD 16,205.75 14,593.34 16,594.57
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,609.35 2,841.72
Đô la Singapore SGD 16,995.80 17,106.77 17,544.77
Bạc Thái THB 691.01 716.82 762.51
Đô la Mỹ USD 22,864 22,877 23,071
Vàng SJC XAU 5,671,000 5,660,000 5,714,000
Rupee Ấn Độ INR 0.00 310.76 322.91
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,204 79,195
Ringit Malaysia MYR 5,222.98 5,456.27 5,705.71
Rúp Nga RUB 0.00 298.89 376.57
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,100.83 6,340.28
Đô la Đài Loan TWD 750.07 799.00 872.49
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.60 5.66
Peso Philippin PHP 0.00 473.00 497.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,600 24,970
EUR 26,020 27,447
GBP 30,490 31,787
JPY 158.93 168.22
HKD 3,088.58 3,219.98
AUD 15,728.49 16,397.67
CAD 17,838.70 18,597
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 22:19 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021