Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-06-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:19 29/03/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,364.11 1,559.33 | 17,486.81 1,591.97 | 17,978.15 1,482.97 |
Đô la Canada | CAD | 18,515 626.59 | 18,652 656.93 | 19,109 522.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,926 -2,614.65 | 25,339 -2,328.91 | 25,732 -2,679.67 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,014.34 -340.32 | 3,393.32 21.05 | 3,570.33 78.11 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,689.02 193.86 | 3,861.11 211.16 |
Euro | EUR | 27,457 1,352.61 | 27,580 1,348.53 | 28,337 1,133.97 |
Bảng Anh | GBP | 31,670 1,113.58 | 31,894 1,166.31 | 32,598 943.03 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,764.90 -214.84 | 2,877.57 -176.39 | 3,028.51 -200.73 |
Yên Nhật | JPY | 206.13 46.67 | 207.65 46.84 | 213.57 46.27 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.70 2.12 | 19.70 1.94 | 22.34 1.73 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.16 1.31 | 2.57 1.19 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,678.91 377.05 | 2,843.00 446.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,205.75 1,226.75 | 14,593.34 -441.86 | 16,594.57 1,078.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,609.35 275.65 | 2,841.72 404.22 |
Đô la Singapore | SGD | 16,995.80 -949.96 | 17,106.77 -930.71 | 17,544.77 -1,074.22 |
Bạc Thái | THB | 691.01 58.51 | 716.82 52.01 | 762.51 51.31 |
Đô la Mỹ | USD | 22,864 -1,522.31 | 22,877 -1,548.94 | 23,071 -1,704.37 |
Vàng SJC | XAU | 5,671,000 1,466,000 | 5,660,000 -2,020,000.00 | 5,714,000 1,424,000 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 310.76 15.11 | 322.91 15.43 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,204 -3,512.46 | 79,195 -3,712.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,222.98 5,222.98 | 5,456.27 248.97 | 5,705.71 517.11 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 298.89 45.36 | 376.57 95.89 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,100.83 -446.30 | 6,340.28 -468.95 |
Đô la Đài Loan | TWD | 750.07 750.07 | 799.00 22.00 | 872.49 872.49 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.60 0.08 | 5.66 5.66 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 473.00 103.00 | 497.00 497.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam