Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 10-09-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:46 29/03/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,131 -1,255.10 | 23,145 -1,281.80 | 23,253 -1,523.30 |
Bảng Anh | GBP | 28,180 -2,376.35 | 28,378 -2,349.69 | 28,793 -2,862.41 |
Euro | EUR | 25,324 -780.30 | 25,435 -795.98 | 25,903 -1,300.19 |
Yên Nhật | JPY | 212.79 53.32 | 214.37 53.56 | 217.83 50.52 |
Đô la Úc | AUD | 15,634.10 -170.68 | 15,737.70 -157.14 | 16,046.60 -448.58 |
Đô la Singapore | SGD | 16,563.90 -1,381.86 | 16,650.70 -1,386.78 | 16,919.30 -1,699.69 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,782.75 -197.00 | 2,908.88 -145.09 | 3,020.29 -208.96 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 688.00 -89.00 | 753.00 753.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,319.70 -569.51 | 17,430.90 -564.86 | 17,733.10 -853.26 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,053 -4,488.26 | 23,225 -4,443.06 | 23,574 -4,837.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,703.00 -276.00 | 14,730.67 -304.53 | 15,031.00 -485.50 |
Bạc Thái | THB | 719.53 87.03 | 738.85 74.04 | 783.61 72.41 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,212.00 -160.27 | 3,333.00 -159.22 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,469.00 261.70 | 5,785.00 596.40 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.67 1.09 | 19.04 1.27 | 21.29 0.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,388.67 -106.49 | 3,569.33 -80.62 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.22 1.37 | 2.45 1.07 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,563.00 261.14 | 2,701.33 304.67 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,367.50 33.80 | 2,517.50 80.01 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 78.00 | 477.00 477.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam