Tỷ giá ngoại tệ ngày 11-07-2019

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 11-07-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:11 19/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,923.94 16,028.88 16,310.01
Đô la Canada CAD 17,499.70 17,616.08 17,902.14
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,133 23,325 23,655
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,441.08 3,589.10
Euro EUR 25,858 25,960 26,469
Bảng Anh GBP 28,659 28,857 29,242
Đô la Hồng Kông HKD 2,833.08 2,913.31 3,040.25
Rupee Ấn Độ INR 0.00 338.59 351.88
Yên Nhật JPY 210.96 212.66 216.55
Won Hàn Quốc KRW 17.93 19.12 21.18
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,105 79,091
Ringit Malaysia MYR 5,283.20 5,520.79 5,755.45
Krone Na Uy NOK 0.00 2,648.40 2,763.53
Rúp Nga RUB 0.00 349.97 409.44
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,171.00 6,413.13
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,419.36 2,525.19
Đô la Singapore SGD 16,875.64 16,983.66 17,249.65
Bạc Thái THB 723.06 738.78 793.57
Đô la Mỹ USD 23,137 23,148 23,255
Kip Lào LAK 0.00 2.30 2.60
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,309.75 3,454.25
Ðô la New Zealand NZD 15,255.00 15,316.86 15,624.80
Đô la Đài Loan TWD 665.60 687.00 756.45
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 446.00 475.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,440
EUR 26,168 27,603
GBP 30,667 31,971
JPY 158.53 167.79
HKD 3,144.63 3,278.32
AUD 15,802.74 16,474.59
CAD 17,830.93 18,589
RUB 0.00 281.80
Cập nhật lúc 08:11 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021