Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 11-08-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 03:52 25/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,305.95 501.16 | 16,435.46 540.62 | 16,859.72 364.54 |
Đô la Canada | CAD | 17,103.97 -785.24 | 17,227.47 -768.30 | 17,602.83 -983.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,534 -3,007.53 | 25,124 -2,543.48 | 25,309 -3,101.97 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,262.58 -92.08 | 3,285.31 -86.96 | 3,397.07 -95.15 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,593.62 98.46 | 3,761.73 111.78 |
Euro | EUR | 26,865 760.34 | 26,990 758.37 | 27,683 480.13 |
Bảng Anh | GBP | 29,848 -708.28 | 30,055 -672.99 | 30,600 -1,055.34 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,801.25 -178.49 | 2,934.43 -119.53 | 3,047.54 -181.70 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.43 10.78 | 318.99 11.50 |
Yên Nhật | JPY | 213.82 54.36 | 215.59 54.78 | 221.12 53.82 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.41 0.83 | 18.45 0.69 | 21.46 0.85 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,592 -4,124.51 | 78,558 -4,349.65 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,170.36 5,170.36 | 5,394.92 187.62 | 5,642.64 454.04 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,506.63 204.78 | 2,631.97 235.31 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 300.06 46.53 | 358.07 77.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,166.50 -380.63 | 6,408.46 -400.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,599.31 265.61 | 2,721.09 283.59 |
Đô la Singapore | SGD | 16,588.93 -1,356.83 | 16,698.69 -1,338.79 | 17,069.50 -1,549.49 |
Bạc Thái | THB | 690.64 58.15 | 728.12 63.31 | 779.31 68.11 |
Đô la Mỹ | USD | 23,077 -1,309.35 | 23,094 -1,332.05 | 23,259 -1,516.55 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.24 1.38 | 2.53 1.15 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,092.00 113.00 | 15,169.20 134.00 | 15,487.33 -29.17 |
Đô la Đài Loan | TWD | 713.71 713.71 | 770.00 -7.00 | 836.52 836.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 467.50 97.50 | 491.50 491.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam