Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 12-03-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:12 08/07/2025 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 13 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,622.47 -729.36 | 15,721.97 -743.53 | 16,376.76 -773.74 |
Đô la Canada | CAD | 17,237.45 -1,341.21 | 17,354.84 -1,350.16 | 17,962.00 -1,365.34 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,354 -3,090.28 | 28,439 -3,088.50 | 29,278 -3,165.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,429.06 3,429.06 | 3,471.33 -138.37 | 3,581.57 3,581.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.06 -367.44 | 3,792.49 -292.51 |
Euro | EUR | 27,204 -2,291.21 | 27,326 -2,268.82 | 28,371 -2,236.61 |
Bảng Anh | GBP | 32,317 -2,096.37 | 32,467 -2,113.67 | 33,516 -2,148.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,119.03 -135.47 | 3,209.96 -80.70 | 3,366.77 -14.23 |
Yên Nhật | JPY | 167.40 -6.13 | 168.52 -6.16 | 175.89 -5.96 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.73 15.73 | 16.86 -1.79 | 18.69 -1.20 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,786.62 -583.38 | 5,807.17 5,807.17 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,313.87 -254.63 | 2,439.44 -192.56 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,437.96 -246.04 | 2,594.71 -149.29 |
Đô la Singapore | SGD | 18,706 -1,112.86 | 18,814 -1,136.31 | 19,477 -1,157.02 |
Bạc Thái | THB | 711.11 -58.39 | 727.35 -39.15 | 779.43 -37.07 |
Đô la Mỹ | USD | 25,276 -691.72 | 25,296 -701.56 | 25,648 -626.56 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,222.00 -937.00 | 14,290.00 -955.60 | 14,839.33 -990.67 |
ACB | 810,000 | 0.00 | 845,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,985,000 -1,175,000.00 | 9,150,000 -2,350,000.00 | 5,102,500 -1,325,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,005.00 -145.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.14 0.01 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 414.00 -16.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 775.00 -105.00 | 0.00 |
XBJ | 8,000,000 -2,000,000.00 | 8,000,000 -2,000,000.00 | 9,350,000 -2,650,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam