Tỷ giá ngoại tệ ngày 12-03-2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 12-03-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:32 16/03/2025 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,622.47 15,721.97 16,376.76
Đô la Canada CAD 17,237.45 17,354.84 17,962.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,354 28,439 29,278
Nhân Dân Tệ CNY 3,429.06 3,471.33 3,581.57
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.06 3,792.49
Euro EUR 27,204 27,326 28,371
Bảng Anh GBP 32,317 32,467 33,516
Đô la Hồng Kông HKD 3,119.03 3,209.96 3,366.77
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.35 302.86
Yên Nhật JPY 167.40 168.52 175.89
Won Hàn Quốc KRW 15.73 16.86 18.69
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,266 85,811
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,786.62 5,807.17
Krone Na Uy NOK 0.00 2,313.87 2,439.44
Rúp Nga RUB 0.00 282.98 313.26
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,749.89 7,040.73
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,437.96 2,594.71
Đô la Singapore SGD 18,706 18,814 19,477
Bạc Thái THB 711.11 727.35 779.43
Đô la Mỹ USD 25,276 25,296 25,648
Ðô la New Zealand NZD 14,222.00 14,290.00 14,839.33
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 4,985,000 9,150,000 5,102,500
CZK 0.00 1,005.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.14 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 414.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 775.00 0.00
XBJ 8,000,000 8,000,000 9,350,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 940,000 958,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,320 25,710
EUR 26,960 28,438
GBP 32,179 33,547
JPY 166.21 176.78
HKD 3,191.40 3,347.05
AUD 15,632.13 16,296.45
CAD 17,235.85 17,968.33
RUB 0.00 311.84
Cập nhật lúc 22:32 16/03/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021