Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 12-05-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:35 29/03/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,618.59 1,813.80 | 17,742.32 1,847.48 | 18,219 1,724.12 |
Đô la Canada | CAD | 18,619 730.44 | 18,756 761.00 | 19,202 616.56 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,816 -2,725.20 | 25,217 -2,450.45 | 25,619 -2,792.13 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,008.62 -346.04 | 3,382.81 10.55 | 3,558.77 66.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,693.26 198.10 | 3,865.21 215.26 |
Euro | EUR | 27,521 1,416.35 | 27,641 1,410.31 | 28,364 1,161.01 |
Bảng Anh | GBP | 31,864 1,308.02 | 32,087 1,359.72 | 32,771 1,116.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.69 -202.05 | 2,895.42 -158.55 | 3,038.86 -190.38 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.13 15.48 | 323.27 15.79 |
Yên Nhật | JPY | 208.23 48.77 | 209.66 48.85 | 215.61 48.30 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.63 2.05 | 19.64 1.88 | 22.37 1.76 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,526 -3,190.11 | 79,530 -3,378.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,234.16 5,234.16 | 5,474.52 267.22 | 5,723.65 535.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,672.67 370.81 | 2,835.22 438.56 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 292.48 38.95 | 367.73 87.05 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,134.07 -413.06 | 6,374.79 -434.44 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,602.68 268.97 | 2,832.80 395.31 |
Đô la Singapore | SGD | 17,037.62 -908.14 | 17,148.91 -888.57 | 17,569.80 -1,049.20 |
Bạc Thái | THB | 693.20 60.71 | 718.91 54.10 | 764.48 53.28 |
Đô la Mỹ | USD | 22,964 -1,422.24 | 22,977 -1,449.59 | 23,164 -1,611.80 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.17 1.32 | 2.59 1.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,419.50 1,440.50 | 14,776.24 -258.96 | 16,779.71 1,263.21 |
Đô la Đài Loan | TWD | 745.90 745.90 | 804.00 27.00 | 872.91 872.91 |
Vàng SJC | XAU | 5,582,000 1,377,000 | 5,570,000 -2,110,000.00 | 5,618,000 1,328,000 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.64 0.03 | 5.71 5.71 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 473.00 103.00 | 497.50 497.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam