Tỷ giá ngoại tệ ngày 13-01-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-01-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:08 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,509.29 17,635.89 18,119
Đô la Canada CAD 17,776.50 17,909.83 18,341
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,295 25,748 26,102
Nhân Dân Tệ CNY 3,003.22 3,371.68 3,544.59
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,720.51 3,893.24
Euro EUR 27,701 27,826 28,545
Bảng Anh GBP 30,916 31,130 31,808
Đô la Hồng Kông HKD 2,783.08 2,905.96 3,044.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 311.65 323.82
Yên Nhật JPY 217.67 219.31 225.34
Won Hàn Quốc KRW 19.14 20.03 22.73
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,928 78,908
Ringit Malaysia MYR 5,346.78 5,553.07 5,814.26
Krone Na Uy NOK 0.00 2,635.21 2,788.05
Rúp Nga RUB 0.00 294.87 371.05
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,134.44 6,375.17
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,628.66 2,866.09
Đô la Singapore SGD 17,096.06 17,204.82 17,628.06
Bạc Thái THB 718.02 745.05 794.47
Đô la Mỹ USD 22,971 22,987 23,164
Kip Lào LAK 0.00 2.25 2.65
Ðô la New Zealand NZD 16,357.75 14,725.14 16,719.86
Đô la Đài Loan TWD 746.30 831.84 875.83
Vàng SJC XAU 5,602,000 5,590,000 5,658,000
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.65 5.70
Peso Philippin PHP 0.00 476.00 500.50

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 12:08 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021