Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-01-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:08 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,509.29 1,704.51 | 17,635.89 1,741.06 | 18,119 1,623.92 |
Đô la Canada | CAD | 17,776.50 -112.71 | 17,909.83 -85.93 | 18,341 -245.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,295 -2,245.86 | 25,748 -1,919.54 | 26,102 -2,308.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,003.22 -351.44 | 3,371.68 0.58 | 3,544.59 52.37 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,720.51 225.35 | 3,893.24 243.29 |
Euro | EUR | 27,701 1,596.45 | 27,826 1,594.79 | 28,545 1,342.01 |
Bảng Anh | GBP | 30,916 359.86 | 31,130 402.32 | 31,808 152.99 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,783.08 -196.67 | 2,905.96 -148.01 | 3,044.62 -184.63 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.65 16.00 | 323.82 16.34 |
Yên Nhật | JPY | 217.67 58.21 | 219.31 58.50 | 225.34 58.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 19.14 2.56 | 20.03 2.26 | 22.73 2.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,928 -3,788.39 | 78,908 -4,000.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,346.78 5,346.78 | 5,553.07 345.77 | 5,814.26 625.66 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,635.21 333.36 | 2,788.05 391.39 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 294.87 41.34 | 371.05 90.37 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,134.44 -412.69 | 6,375.17 -434.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,628.66 294.95 | 2,866.09 428.59 |
Đô la Singapore | SGD | 17,096.06 -849.70 | 17,204.82 -832.66 | 17,628.06 -990.93 |
Bạc Thái | THB | 718.02 85.53 | 745.05 80.24 | 794.47 83.27 |
Đô la Mỹ | USD | 22,971 -1,415.53 | 22,987 -1,439.44 | 23,164 -1,612.01 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.25 1.40 | 2.65 1.27 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,357.75 1,378.75 | 14,725.14 -310.06 | 16,719.86 1,203.36 |
Đô la Đài Loan | TWD | 746.30 746.30 | 831.84 54.84 | 875.83 875.83 |
Vàng SJC | XAU | 5,602,000 1,397,000 | 5,590,000 -2,090,000.00 | 5,658,000 1,368,000 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.65 0.03 | 5.70 5.70 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 476.00 106.00 | 500.50 500.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam