Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-01-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:50 19/01/2021 có thể thấy có 14 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,509.29 163.53 | 17,635.89 164.44 | 18,119.10 164.34 |
Đô la Canada | CAD | 17,776.50 68.98 | 17,909.83 69.54 | 18,341.20 69.65 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,295.77 128.26 | 25,748.52 142.34 | 26,102.78 133.76 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,003.22 6.48 | 3,371.68 11.58 | 3,544.59 11.64 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,720.51 31.45 | 3,893.24 32.55 |
Euro | EUR | 27,701.20 272.63 | 27,826.44 273.84 | 28,545.42 275.57 |
Bảng Anh | GBP | 30,916.65 232.57 | 31,130.42 232.19 | 31,808.84 235.74 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,783.08 0.17 | 2,905.96 0.37 | 3,044.62 0.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.65 0.04 | 323.82 0.04 |
Yên Nhật | JPY | 217.67 0.11 | 219.31 0.20 | 225.34 0.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 19.14 0.16 | 20.03 0.10 | 22.73 0.10 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,928.64 | 78,908.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,346.78 8.92 | 5,553.07 4.06 | 5,814.26 5.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,635.21 31.01 | 2,788.05 37.98 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 294.87 1.16 | 371.05 1.07 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,134.44 0.82 | 6,375.17 0.85 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,628.66 29.16 | 2,866.09 37.49 |
Đô la Singapore | SGD | 17,096.06 97.36 | 17,204.82 97.30 | 17,628.06 98.26 |
Bạc Thái | THB | 718.02 1.55 | 745.05 1.66 | 794.47 1.62 |
Đô la Mỹ | USD | 22,971.07 -1.36 | 22,987.36 -1.00 | 23,164.29 -2.43 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.25 0.00 | 2.65 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,357.75 210.25 | 14,725.14 175.40 | 16,719.86 181.29 |
Đô la Đài Loan | TWD | 746.30 0.28 | 831.84 21.84 | 875.83 0.15 |
XAU | 5,602,000.00 30,000.00 | 5,590,000.00 30,000.00 | 5,658,000.00 30,000.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.65 0.02 | 5.70 0.01 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 476.00 | 500.50 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,065.00 | 1,108.00 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,356.00 | 1,410.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam