Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-02-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:10 24/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,372.50 -432.28 | 15,482.26 -412.58 | 15,795.76 -699.43 |
Đô la Canada | CAD | 17,271.40 -617.81 | 17,391.46 -604.30 | 17,696.86 -889.49 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,317 -4,224.48 | 23,591 -4,076.93 | 23,922 -4,489.50 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,262.97 -91.69 | 3,281.19 -91.08 | 3,384.88 -107.34 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,333.02 -162.14 | 3,483.35 -166.60 |
Euro | EUR | 24,980 -1,124.25 | 25,104 -1,126.94 | 25,659 -1,543.96 |
Bảng Anh | GBP | 29,720 -836.74 | 29,927 -800.41 | 30,329 -1,325.87 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,836.26 -143.48 | 2,937.67 -116.30 | 3,040.81 -188.43 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 325.13 29.48 | 337.89 30.41 |
Yên Nhật | JPY | 207.52 48.05 | 209.01 48.20 | 213.10 45.79 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.83 1.25 | 18.62 0.85 | 21.18 0.58 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,045 -3,671.61 | 79,029 -3,879.15 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,260.98 5,260.98 | 5,540.01 332.72 | 5,779.07 590.47 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,451.34 149.49 | 2,565.89 169.23 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 348.84 95.31 | 415.79 135.11 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,180.15 -366.98 | 6,422.63 -386.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.43 26.73 | 2,473.14 35.64 |
Đô la Singapore | SGD | 16,519.01 -1,426.75 | 16,616.95 -1,420.53 | 16,883.19 -1,735.80 |
Bạc Thái | THB | 697.64 65.15 | 728.05 63.23 | 776.70 65.50 |
Đô la Mỹ | USD | 23,155 -1,231.30 | 23,171 -1,255.50 | 23,296 -1,479.80 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.27 1.42 | 2.58 1.20 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,772.50 -206.50 | 14,856.33 -178.87 | 15,141.00 -375.50 |
Đô la Đài Loan | TWD | 701.72 701.72 | 743.00 -34.00 | 815.81 815.81 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 450.00 80.00 | 480.00 480.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam