Tỷ giá ngoại tệ ngày 13-02-2020

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-02-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:10 24/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,372.50 15,482.26 15,795.76
Đô la Canada CAD 17,271.40 17,391.46 17,696.86
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,317 23,591 23,922
Nhân Dân Tệ CNY 3,262.97 3,281.19 3,384.88
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,333.02 3,483.35
Euro EUR 24,980 25,104 25,659
Bảng Anh GBP 29,720 29,927 30,329
Đô la Hồng Kông HKD 2,836.26 2,937.67 3,040.81
Rupee Ấn Độ INR 0.00 325.13 337.89
Yên Nhật JPY 207.52 209.01 213.10
Won Hàn Quốc KRW 17.83 18.62 21.18
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,045 79,029
Ringit Malaysia MYR 5,260.98 5,540.01 5,779.07
Krone Na Uy NOK 0.00 2,451.34 2,565.89
Rúp Nga RUB 0.00 348.84 415.79
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,180.15 6,422.63
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.43 2,473.14
Đô la Singapore SGD 16,519.01 16,616.95 16,883.19
Bạc Thái THB 697.64 728.05 776.70
Đô la Mỹ USD 23,155 23,171 23,296
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.58
Ðô la New Zealand NZD 14,772.50 14,856.33 15,141.00
Đô la Đài Loan TWD 701.72 743.00 815.81
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 450.00 480.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,147 25,487
EUR 26,548 28,004
GBP 30,881 32,193
JPY 159.47 168.78
HKD 3,165.67 3,300.22
AUD 16,098.90 16,783.15
CAD 18,159 18,931
RUB 0.00 287.68
Cập nhật lúc 14:10 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021