Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-05-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:53 26/05/2022 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,689.59 -510.16 | 15,771.40 -530.97 | 16,288.40 -519.81 |
Đô la Canada | CAD | 17,400.61 -158.36 | 17,521.62 -177.81 | 18,023 -168.16 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,626 -1,117.64 | 22,764 -1,269.55 | 23,384 -1,190.37 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,920.16 -92.76 | 3,203.26 -170.36 | 3,395.81 -192.09 |
Euro | EUR | 23,919 -933.27 | 23,957 -979.83 | 24,780 -960.26 |
Bảng Anh | GBP | 27,891 -1,439.30 | 28,020 -1,508.45 | 28,817 -1,494.99 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,747.93 14.46 | 2,868.94 20.84 | 3,012.31 11.96 |
Yên Nhật | JPY | 1,750.91 124.81 | 1,636.57 97.29 | 1,685.20 100.08 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.27 0.45 | 17.43 0.53 | 19.72 0.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,346.20 -141.00 | 2,411.01 -203.90 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,144.67 -1,061.33 | 12,945.74 -852.60 | 14,829.71 -925.57 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,209.94 -140.28 | 2,354.85 -179.44 |
Đô la Singapore | SGD | 16,308.76 -170.58 | 16,373.94 -197.87 | 16,842.95 -195.92 |
Bạc Thái | THB | 622.00 -13.10 | 645.89 -18.75 | 690.90 -19.69 |
Đô la Mỹ | USD | 22,966 194.69 | 22,968 196.19 | 23,244 205.45 |
Vàng SJC | XAU | 6,970,000 210,000 | 6,930,000 240,000 | 6,970,000 210,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,170.70 -179.48 | 3,336.35 -187.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.35 -5.66 | 309.29 -5.72 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,118 71.66 | 78,134 73.29 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,916.80 -183.57 | 5,262.05 -88.09 | 5,500.43 -146.81 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 317.53 131.09 | 426.71 163.15 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,138.25 57.01 | 6,384.65 59.20 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.34 0.17 | 1.93 0.17 |
Đô la Đài Loan | TWD | 700.26 -23.06 | 744.00 -57.00 | 817.90 -42.17 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.66 0.02 | 5.73 0.02 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 447.00 -12.50 | 476.00 -7.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam