Tỷ giá ngoại tệ ngày 13-05-2022

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 13-05-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:11 20/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,689.59 15,771.40 16,288.40
Đô la Canada CAD 17,400.61 17,521.62 18,023
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,626 22,764 23,384
Nhân Dân Tệ CNY 2,920.16 3,203.26 3,395.81
Euro EUR 23,919 23,957 24,780
Bảng Anh GBP 27,891 28,020 28,817
Đô la Hồng Kông HKD 2,747.93 2,868.94 3,012.31
Yên Nhật JPY 1,750.91 1,636.57 1,685.20
Won Hàn Quốc KRW 16.27 17.43 19.72
Krone Na Uy NOK 0.00 2,346.20 2,411.01
Ðô la New Zealand NZD 14,144.67 12,945.74 14,829.71
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,209.94 2,354.85
Đô la Singapore SGD 16,308.76 16,373.94 16,842.95
Bạc Thái THB 622.00 645.89 690.90
Đô la Mỹ USD 22,966 22,968 23,244
Vàng SJC XAU 6,970,000 6,930,000 6,970,000
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,170.70 3,336.35
Rupee Ấn Độ INR 0.00 297.35 309.29
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,118 78,134
Ringit Malaysia MYR 4,916.80 5,262.05 5,500.43
Rúp Nga RUB 0.00 317.53 426.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,138.25 6,384.65
Kip Lào LAK 0.00 1.34 1.93
Đô la Đài Loan TWD 700.26 744.00 817.90
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.66 5.73
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 20:11 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021