Tỷ giá ngoại tệ ngày 15-06-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 15-06-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:24 19/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 22,861 22,875 23,066
Euro EUR 27,366 27,488 28,240
Bảng Anh GBP 31,671 31,895 32,594
Yên Nhật JPY 205.28 206.74 212.60
Đô la Hồng Kông HKD 2,764.20 2,877.03 3,027.73
Nhân Dân Tệ CNY 3,010.37 3,387.32 3,564.72
Đô la Úc AUD 17,310.57 17,433.08 17,914.36
Ðô la New Zealand NZD 16,126.25 14,532.64 16,521.86
Đô la Canada CAD 18,474 18,612 19,056
Đô la Singapore SGD 16,981.33 17,092.23 17,512.49
Bạc Thái THB 691.69 717.66 763.04
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,859 25,264 25,657
Rúp Nga RUB 0.00 300.35 378.89
Won Hàn Quốc KRW 18.66 19.67 22.32
Kip Lào LAK 0.00 2.16 2.57
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,679.87 3,851.12
Rupee Ấn Độ INR 0.00 309.72 322.35
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,187 79,177
Ringit Malaysia MYR 5,227.76 5,459.51 5,709.72
Krone Na Uy NOK 0.00 2,675.37 2,837.70
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,104.80 6,344.39
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,601.96 2,832.11
Đô la Đài Loan TWD 752.17 799.00 873.68
Vàng SJC XAU 5,686,000 5,675,000 5,734,000
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.59 5.66
Peso Philippin PHP 0.00 473.00 497.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,440
EUR 26,168 27,603
GBP 30,667 31,971
JPY 158.53 167.79
HKD 3,144.63 3,278.32
AUD 15,802.74 16,474.59
CAD 17,830.93 18,589
RUB 0.00 281.80
Cập nhật lúc 04:24 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021