Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 15-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:18 29/03/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,366.86 562.08 | 16,484.73 589.89 | 16,966.06 470.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,595.86 -293.35 | 17,727.92 -267.84 | 18,170 -415.98 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,165 -3,375.83 | 24,494 -3,173.31 | 24,942 -3,469.60 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,986.14 -368.52 | 3,345.47 -26.80 | 3,520.65 28.43 |
Euro | EUR | 26,527 422.26 | 26,649 417.35 | 27,368 165.39 |
Bảng Anh | GBP | 30,912 355.75 | 31,046 318.19 | 31,758 103.09 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,738.10 -241.65 | 2,850.07 -203.89 | 3,000.09 -229.15 |
Yên Nhật | JPY | 204.79 45.33 | 206.25 45.44 | 212.34 45.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.65 1.07 | 18.95 1.18 | 21.34 0.73 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,593.12 291.26 | 2,736.03 339.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,879.50 900.50 | 14,344.24 -690.96 | 16,314.43 797.93 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,530.58 196.87 | 2,740.71 303.22 |
Đô la Singapore | SGD | 16,651.37 -1,294.39 | 16,759.88 -1,277.61 | 17,198.45 -1,420.54 |
Bạc Thái | THB | 649.20 16.70 | 673.87 9.06 | 717.87 6.67 |
Đô la Mỹ | USD | 22,688 -1,698.39 | 22,701 -1,725.01 | 22,891 -1,884.37 |
Vàng SJC | XAU | 5,667,000 1,462,000 | 5,655,000 -2,025,000.00 | 5,763,000 1,473,000 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 297.00 43.47 | 356.60 75.92 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.07 1.22 | 2.51 1.13 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,572.00 76.84 | 3,741.09 91.14 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.65 11.00 | 318.71 11.23 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,601 -4,115.70 | 78,569 -4,339.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,125.15 5,125.15 | 5,375.17 167.88 | 5,617.63 429.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.59 -493.54 | 6,291.22 -518.01 |
Đô la Đài Loan | TWD | 744.30 744.30 | 792.00 15.00 | 865.75 865.75 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 469.00 99.00 | 493.00 493.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam