Tỷ giá ngoại tệ ngày 16-09-2019

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 16-09-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:29 20/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 23,143 23,156 23,270
Bảng Anh GBP 28,514 28,716 29,129
Euro EUR 25,407 25,519 25,988
Yên Nhật JPY 212.04 213.62 217.07
Đô la Úc AUD 15,703.22 15,818.67 16,150.00
Đô la Singapore SGD 16,656.40 16,743.70 17,011.80
Đô la Hồng Kông HKD 2,742.60 2,874.56 3,004.25
Đô la Đài Loan TWD 653.00 687.00 752.00
Đô la Canada CAD 17,269.00 17,391.78 17,709.78
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,099 23,297 23,630
Ðô la New Zealand NZD 14,617.00 14,674.33 14,992.00
Bạc Thái THB 722.53 741.07 780.60
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,232.00 3,352.33
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,466.00 5,780.50
Won Hàn Quốc KRW 17.83 18.69 20.66
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,375.00 3,555.33
Kip Lào LAK 0.00 2.22 2.45
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.00 2,665.67
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,344.50 2,494.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 440.00 469.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 20:29 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021