Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 16-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 03:57 24/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,382.90 578.11 | 16,501.64 606.81 | 16,982.56 487.38 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.25 -222.96 | 17,798.94 -196.83 | 18,242 -344.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,114 -3,427.52 | 24,441 -3,226.30 | 24,892 -3,519.32 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,987.48 -367.18 | 3,344.14 -28.13 | 3,518.77 26.55 |
Euro | EUR | 26,500 396.07 | 26,622 391.15 | 27,341 137.78 |
Bảng Anh | GBP | 30,861 304.80 | 31,076 348.26 | 31,787 132.07 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,736.97 -242.78 | 2,848.75 -205.21 | 2,998.90 -230.34 |
Yên Nhật | JPY | 205.04 45.57 | 206.51 45.70 | 212.60 45.30 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.65 1.07 | 18.96 1.20 | 21.34 0.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,598.74 296.89 | 2,743.06 346.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,919.25 940.25 | 14,377.04 -658.16 | 16,350.29 833.79 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,528.67 194.96 | 2,738.61 301.12 |
Đô la Singapore | SGD | 16,660.36 -1,285.40 | 16,768.94 -1,268.54 | 17,206.33 -1,412.67 |
Bạc Thái | THB | 648.89 16.39 | 673.35 8.53 | 716.28 5.08 |
Đô la Mỹ | USD | 22,685 -1,700.89 | 22,699 -1,727.51 | 22,889 -1,886.87 |
Vàng SJC | XAU | 5,667,000 1,462,000 | 5,655,000 -2,025,000.00 | 5,763,000 1,473,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,568.79 73.63 | 3,737.88 87.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 307.08 11.43 | 319.14 11.66 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,581 -4,135.84 | 78,548 -4,360.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,130.08 5,130.08 | 5,375.17 167.88 | 5,618.31 429.71 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 299.18 45.65 | 359.67 78.99 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,054.07 -493.06 | 6,291.72 -517.51 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.07 1.22 | 2.51 1.13 |
Đô la Đài Loan | TWD | 743.87 743.87 | 792.00 15.00 | 865.51 865.51 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 468.50 98.50 | 493.00 493.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam