Tỷ giá ngoại tệ ngày 16-09-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 16-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 03:57 24/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,382.90 16,501.64 16,982.56
Đô la Canada CAD 17,666.25 17,798.94 18,242
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,114 24,441 24,892
Nhân Dân Tệ CNY 2,987.48 3,344.14 3,518.77
Euro EUR 26,500 26,622 27,341
Bảng Anh GBP 30,861 31,076 31,787
Đô la Hồng Kông HKD 2,736.97 2,848.75 2,998.90
Yên Nhật JPY 205.04 206.51 212.60
Won Hàn Quốc KRW 17.65 18.96 21.34
Krone Na Uy NOK 0.00 2,598.74 2,743.06
Ðô la New Zealand NZD 15,919.25 14,377.04 16,350.29
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,528.67 2,738.61
Đô la Singapore SGD 16,660.36 16,768.94 17,206.33
Bạc Thái THB 648.89 673.35 716.28
Đô la Mỹ USD 22,685 22,699 22,889
Vàng SJC XAU 5,667,000 5,655,000 5,763,000
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,568.79 3,737.88
Rupee Ấn Độ INR 0.00 307.08 319.14
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,581 78,548
Ringit Malaysia MYR 5,130.08 5,375.17 5,618.31
Rúp Nga RUB 0.00 299.18 359.67
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,054.07 6,291.72
Kip Lào LAK 0.00 2.07 2.51
Đô la Đài Loan TWD 743.87 792.00 865.51
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.55 5.62
Peso Philippin PHP 0.00 468.50 493.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 830,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,488
EUR 26,544 27,999
GBP 30,775 32,083
JPY 160.26 169.61
HKD 3,179.16 3,314.26
AUD 16,086.35 16,769.95
CAD 18,195 18,968
RUB 0.00 288.19
Cập nhật lúc 03:57 24/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021