Tỷ giá ngoại tệ ngày 17-06-2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 17-06-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:28 08/07/2025 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,879 25,905 26,232
Bảng Anh GBP 34,716 34,887 35,965
Euro EUR 29,576 29,677 30,725
Yên Nhật JPY 175.32 176.54 184.01
Đô la Úc AUD 16,585.14 16,678.71 17,376.43
Đô la Singapore SGD 19,914 20,023 20,716
Đô la Hồng Kông HKD 3,247.37 3,285.90 3,374.43
Đô la Canada CAD 18,772 18,901 19,537
Franc Thuỵ Sĩ CHF 31,514 31,587 32,525
Ðô la New Zealand NZD 15,358.00 15,534.00 16,090.33
Bạc Thái THB 778.00 774.75 825.50
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.52 20.17
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 6,160,000 11,500,000 6,402,500
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,595.50 0.00
CZK 0.00 1,168.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,006.50 4,104.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.15 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,390.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,591.00 2,687.00
Peso Philippin PHP 0.00 440.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,728.00 2,802.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 880.00 0.00
XBJ 10,000,000 10,000,000 11,950,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 21:28 08/07/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021