Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 17-06-2025 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:28 08/07/2025 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,879 -88.26 | 25,905 -92.38 | 26,232 -42.71 |
Bảng Anh | GBP | 34,716 302.93 | 34,887 305.76 | 35,965 299.97 |
Euro | EUR | 29,576 80.29 | 29,677 81.93 | 30,725 116.93 |
Yên Nhật | JPY | 175.32 1.79 | 176.54 1.86 | 184.01 2.15 |
Đô la Úc | AUD | 16,585.14 233.31 | 16,678.71 213.21 | 17,376.43 225.93 |
Đô la Singapore | SGD | 19,914 94.83 | 20,023 71.98 | 20,716 82.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,247.37 -7.13 | 3,285.90 -4.76 | 3,374.43 -6.57 |
Đô la Canada | CAD | 18,772 193.83 | 18,901 196.33 | 19,537 209.67 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 31,514 69.25 | 31,587 59.60 | 32,525 81.25 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,358.00 199.00 | 15,534.00 288.40 | 16,090.33 260.33 |
Bạc Thái | THB | 778.00 8.50 | 774.75 8.25 | 825.50 9.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.52 0.12 | 20.17 0.28 |
ACB | 810,000 | 0.00 | 845,000 | |
Vàng SJC | XAU | 6,160,000 | 11,500,000 | 6,402,500 -25,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,595.50 -14.20 | 0.00 |
CZK | 0.00 | 1,168.00 18.00 | 0.00 | |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 4,006.50 23.00 | 4,104.00 19.00 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.15 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,390.00 20.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,591.00 22.50 | 2,687.00 55.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 440.00 10.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,728.00 44.00 | 2,802.00 58.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 880.00 | 0.00 |
XBJ | 10,000,000 | 10,000,000 | 11,950,000 -50,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam