Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 17-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:26 29/03/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,330.59 525.81 | 16,448.92 554.08 | 16,934.21 439.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,624.49 -264.72 | 17,756.99 -238.78 | 18,206 -380.15 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,980 -3,560.93 | 24,288 -3,379.77 | 24,837 -3,574.68 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,982.60 -372.06 | 3,339.87 -32.39 | 3,514.45 22.23 |
Euro | EUR | 26,444 339.57 | 26,565 334.29 | 27,292 88.78 |
Bảng Anh | GBP | 30,787 230.41 | 30,998 270.04 | 31,719 63.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,737.75 -242.00 | 2,849.13 -204.83 | 3,000.38 -228.86 |
Yên Nhật | JPY | 204.18 44.71 | 205.64 44.83 | 211.79 44.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.59 1.00 | 18.91 1.14 | 21.29 0.69 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,592.18 290.32 | 2,737.04 340.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,838.50 859.50 | 14,307.64 -727.56 | 16,273.71 757.21 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,527.32 193.62 | 2,736.33 298.83 |
Đô la Singapore | SGD | 16,615.87 -1,329.89 | 16,724.21 -1,313.27 | 17,166.90 -1,452.09 |
Bạc Thái | THB | 644.73 12.23 | 668.06 3.25 | 711.87 0.67 |
Đô la Mỹ | USD | 22,692 -1,694.31 | 22,705 -1,720.94 | 22,896 -1,880.23 |
Vàng SJC | XAU | 5,667,000 1,462,000 | 5,655,000 -2,025,000.00 | 5,763,000 1,473,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,561.62 66.46 | 3,733.60 83.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.51 10.86 | 319.57 12.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,564 -4,152.92 | 78,530 -4,377.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,113.90 5,113.90 | 5,367.96 160.66 | 5,609.83 421.23 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 298.47 44.94 | 358.36 77.68 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,055.60 -491.53 | 6,293.31 -515.92 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.07 1.22 | 2.51 1.13 |
Đô la Đài Loan | TWD | 744.20 744.20 | 793.00 16.00 | 866.19 866.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 468.50 98.50 | 494.00 494.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam